Có 2 kết quả:
专款 zhuān kuǎn ㄓㄨㄢ ㄎㄨㄢˇ • 專款 zhuān kuǎn ㄓㄨㄢ ㄎㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) special fund
(2) money allocated for a particular purpose
(2) money allocated for a particular purpose
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) special fund
(2) money allocated for a particular purpose
(2) money allocated for a particular purpose
Bình luận 0